Mục lục bài viết
- 0.1 Bài viết liên quan:
- 1 Mách bạn vị trí đặt tivi theo phong thủy để tránh phạm đại kỵ khiến tài lộc tiêu tán
- 2 BIỂU TƯỢNG CHIM PHƯỢNG HOÀNG
- 3 3 vị trí bày bể cá phong thủy dễ khiến gia chủ thất nghiệp
- 4 sao chiếu mạng theo năm
- 5 Nguyên tắc chọn đất đặt mộ
Chọn ngày tốt trong tháng 3 (âm lịch)
Dùng xem xuất hành, khai trương, hợp tác, ký hợp đồng Động thổ, dựng cột cất nóc, đổ bê tông mái nhà, tân gia Sang cát, định táng, hạ thuỷ, sắm xe .v.v…
BẢN ĐỒ LẬP THÀNH
TỴ
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
– Minh đức – Ngũ phúc – Nguyệt tài – Nhân cách
– Thiên Phúc – Phúc đức – Nguyệt tài
– Thành tâm – Lộc khố (Thế ôn)
– Thiên đức hợp – Dịch mã
– Thiên sư – Sát địa sư – Thiên cẩu
– Quả tú – Thổ kỵ – Vãng vong
NGỌ
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
– Thiên quan – Lộc khí
– Thiên tài – Ích hậu – Dân nhật
– Thổ ôn – Quả tú – Thiên hoả
– Thiên cẩu – Long hổ – Phi ma sát
– Thiên ngục – Phản sư – Đại sát – Phi liêm
MÙI
* CHU TƯỚC HẮC ĐẠO
– Sát chủ – Tiểu hao – Thiên la
– Thiên sứ – Sát địa sư
– Nguyệt hư – Hoạ hại – Tội chí
– Nguyệt sát – Tam tử
THÂN
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
– Thiên tài – Kính tâm – Tam hợp
– Địa hoả – Phân chủ – Vãng vong
– Nguyệt yến – Liêm nhật – Thổ kỵ
– Đại hao – Tử khí – Quan phù
THÌN
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
– Tứ vương – Kim đường
– Thiên ôn – Mẫu đức tinh
– Thổ Phú – Ngũ quỷ
– Đại bại – Đại sát
Thiên đ ức, Nguyệt đức: Nhâm
Thiên đức hợp: Đinh
Nguyệt đức hợp:
Nguyệt an: Canh
Nguyệt không: Bính
THÁNG 3
DẬU
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
– Lục hợp – Hội hộ – Phổ hộ – Địa tài
– Sát sư – Mộc mã sát
– Phản sư – Lâm mộc
MÃO
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
– Thiên y – Yến an
– Thiên tướng – Nguyệt hoả
– Địa hoả – Diệt môn – Huyệt chi
– Thiên mã – Địa hoả
Thiên ma: Hợi
Trùng tang:
Trùng phục: Tỵ
Con nước: 13, 17
TUẤT
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
– Thiên tài – Phúc sinh – Thiên mã
– Tài thần – Phúc đức – Tam hợp
– Thiên bổng – Lục bất thành
– Nguyệt phá – Chủ không
– Khổ tiên – Tài ly – Khổ tước
DẦN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
– Tả mạnh – Hoàng Đạo
– Sinh khí – Tục thế – Dịch mã
– Thiên giải – Phúc hậu – Hoàng ân
– Thiên tặc – Huyệt kỷ – Hoả tai – Huyệt phản
– Thiên cẩu – Hạ thực giờ Sửu
SỬU
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
– Phúc đức – Kết hậu – Uý tinh
– Tam hợp – Diệt môn – Thần cách
– Phá bại – Thuỷ viên – Địa phá
– Hà khôi – Cân tải – Tiểu hà sa
TÝ
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
– Thiên hợp – Minh đường – Nguyệt đường
– Tam hợp – Thánh tâm
– Minh tinh – Thiên hỷ
– Mẫu xương
– Phá bại – Cô thần – Hoàng sa
HỢI
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
– Tuế hợp – Cát khánh – Mẫu xương
– Thiên thành – Vô thương
– Phục tử – Địa tắc
– Du thần – Không vong
– Thổ kỵ – Địa bao
TỴ
* MINH ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
– Minh đức – Ngũ phúc – Nguyệt tài – Nhân cách
– Thiên Phúc – Phúc đức – Nguyệt tài
– Thành tâm – Lộc khố (Thế ôn)
– Thiên đức hợp – Dịch mã
– Thiên sư – Sát địa sư – Thiên cẩu
– Quả tú – Thổ kỵ – Vãng vong
|
NGỌ
* THIÊN HÌNH HẮC ĐẠO
– Thiên quan – Lộc khí
– Thiên tài – Ích hậu – Dân nhật
– Thổ ôn – Quả tú – Thiên hoả
– Thiên cẩu – Long hổ – Phi ma sát
– Thiên ngục – Phản sư – Đại sát – Phi liêm
|
MÙI
*
– Sát chủ – Tiểu hao – Thiên la
– Thiên sứ – Sát địa sư
– Nguyệt hư – Hoạ hại – Tội chí
– Nguyệt sát – Tam tử
|
THÂN
* KIM QUỸ HOÀNG ĐẠO
– Thiên tài – Kính tâm – Tam hợp
– Địa hoả – Phân chủ – Vãng vong
– Nguyệt yến – Liêm nhật – Thổ kỵ
– Đại hao – Tử khí – Quan phù
|
THÌN
* THANH LONG HOÀNG ĐẠO
– Tứ vương – Kim đường
– Thiên ôn – Mẫu đức tinh
– Thổ Phú – Ngũ quỷ
– Đại bại – Đại sát
|
Thiên đ ức, Nguyệt đức: Nhâm
Thiên đức hợp: Đinh
Nguyệt đức hợp:
Nguyệt an: Canh
Nguyệt không: Bính
|
THÁNG 3 |
DẬU
* THIÊN ĐỨC HOÀNG ĐẠO
– Lục hợp – Hội hộ – Phổ hộ – Địa tài
– Sát sư – Mộc mã sát
– Phản sư – Lâm mộc
|
MÃO
* CÂU TRẬN HẮC ĐẠO
– Thiên y – Yến an
– Thiên tướng – Nguyệt hoả
– Địa hoả – Diệt môn – Huyệt chi
– Thiên mã – Địa hoả
|
Thiên ma: Hợi
Trùng tang:
Trùng phục: Tỵ
Con nước: 13, 17
|
TUẤT
* BẠCH HỔ HẮC ĐẠO
– Thiên tài – Phúc sinh – Thiên mã
– Tài thần – Phúc đức – Tam hợp
– Thiên bổng – Lục bất thành
– Nguyệt phá – Chủ không
– Khổ tiên – Tài ly – Khổ tước
|
|
DẦN
* TƯ MỆNH HOÀNG ĐẠO
– Tả mạnh – Hoàng Đạo
– Sinh khí – Tục thế – Dịch mã
– Thiên giải – Phúc hậu – Hoàng ân
– Thiên tặc – Huyệt kỷ – Hoả tai – Huyệt phản
– Thiên cẩu – Hạ thực giờ Sửu
|
SỬU
* HUYỀN VŨ HẮC ĐẠO
– Phúc đức – Kết hậu – Uý tinh
– Tam hợp – Diệt môn – Thần cách
– Phá bại – Thuỷ viên – Địa phá
– Hà khôi – Cân tải – Tiểu hà sa
|
TÝ
* THIÊN LAO HẮC ĐẠO
– Thiên hợp – Minh đường – Nguyệt đường
– Tam hợp – Thánh tâm
– Minh tinh – Thiên hỷ
– Mẫu xương
– Phá bại – Cô thần – Hoàng sa
|
HỢI
* NGỌC ĐƯỜNG HOÀNG ĐẠO
– Tuế hợp – Cát khánh – Mẫu xương
– Thiên thành – Vô thương
– Phục tử – Địa tắc
– Du thần – Không vong
– Thổ kỵ – Địa bao
|