Ngày giờ Sóc và Tiết khí từ năm 2000-2019

Ngày giờ Sóc và Tiết khí từ năm 2000-2019

Tiết khí (tiếng Hán truyền thống: 節氣; phát âm PinYin: Jieqi) là 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, mỗi điểm cách nhau 15°. Tiết khí có xuất xứ từ Trung Quốc. Nó được sử dụng trong công tác lập lịch của các nền văn minh phương đông cổ đại như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên để đồng bộ hóa các mùa. Ở Việt Nam có một số học giả phân biệt tiết và khí. Họ cho rằng cứ một tiết lại đến một khí. Tuy nhiên để dễ hiểu, nhiều người vẫn gọi chung là tiết khí hoặc đơn giản chỉ là tiết.

Bảng ngày giờ các Sóc (New Moons)
và Tiết khí (Solar Terms) 2000 – 2019

Ngày giờ theo múi giờ Việt Nam (UTC+7:00)
2000
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 08:01 – Tiểu hàn
07/01 01:14 21/01 01:23 – Đại hàn
04/02 19:40 – Lập xuân
05/02 20:03 19/02 15:33 – Vũ Thủy
05/03 13:43 – Kinh trập
06/03 12:17 20/03 14:35 – Xuân phân
04/04 18:32 – Thanh minh
05/04 01:12 20/04 01:40 – Cốc vũ
04/05 11:12 05/05 11:50 – Lập hạ
21/05 00:49 – Tiểu mãn
02/06 19:14 05/06 15:59 – Mang chủng
21/06 08:48 – Hạ chí
02/07 02:20 07/07 02:14 – Tiểu thử
22/07 19:43 – Đại thử
31/07 09:25 07/08 12:03 – Lập thu
23/08 02:49 – Xử thử
29/08 17:19 07/09 14:59 – Bạch lộ
23/09 00:28 – Thu phân
28/09 02:53 08/10 06:38 – Hàn lộ
23/10 09:47 – Sương giáng
27/10 14:58 07/11 09:48 – Lập đông
22/11 07:19 – Tiểu tuyết
26/11 06:11 07/12 02:37 – Đại tuyết
21/12 20:37 – Đông chí
26/12 00:22
2001
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 13:49 – Tiểu hàn
20/01 07:16 – Đại hàn
24/01 20:07 04/02 01:29 – Lập xuân
18/02 21:27 – Vũ Thủy
23/02 15:21 05/03 19:32 – Kinh trập
20/03 20:31 – Xuân phân
25/03 08:21 05/04 00:24 – Thanh minh
20/04 07:36 – Cốc vũ
23/04 22:26 05/05 17:45 – Lập hạ
21/05 06:44 – Tiểu mãn
23/05 09:46 05/06 21:54 – Mang chủng
21/06 14:38 – Hạ chí
21/06 18:58 07/07 08:07 – Tiểu thử
21/07 02:44 23/07 01:26 – Đại thử
07/08 17:52 – Lập thu
19/08 09:55 23/08 08:27 – Xử thử
07/09 20:46 – Bạch lộ
17/09 17:27 23/09 06:04 – Thu phân
08/10 12:25 – Hàn lộ
17/10 02:23 23/10 15:26 – Sương giáng
07/11 15:37 – Lập đông
15/11 13:40 22/11 13:00 – Tiểu tuyết
07/12 08:29 – Đại tuyết
15/12 03:47 22/12 02:22 – Đông chí
2002
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 19:44 – Tiểu hàn
13/01 20:29 20/01 13:02 – Đại hàn
04/02 07:24 – Lập xuân
12/02 14:41 19/02 03:13 – Vũ Thủy
06/03 01:28 – Kinh trập
14/03 09:03 21/03 02:16 – Xuân phân
05/04 06:18 – Thanh minh
13/04 02:21 20/04 13:20 – Cốc vũ
05/05 23:37 – Lập hạ
12/05 17:45 21/05 12:29 – Tiểu mãn
06/06 03:45 – Mang chủng
11/06 06:47 21/06 20:24 – Hạ chí
07/07 13:56 – Tiểu thử
10/07 17:26 23/07 07:15 – Đại thử
07/08 23:39 – Lập thu
09/08 02:15 23/08 14:17 – Xử thử
07/09 10:10 08/09 02:31 – Bạch lộ
23/09 11:55 – Thu phân
06/10 18:18 08/10 18:09 – Hàn lộ
23/10 21:18 – Sương giáng
05/11 03:34 07/11 21:22 – Lập đông
22/11 18:54 – Tiểu tuyết
04/12 14:34 07/12 14:14 – Đại tuyết
22/12 08:14 – Đông chí
2003
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
03/01 03:23 06/01 01:28 – Tiểu hàn
20/01 18:53 – Đại hàn
01/02 17:48 04/02 13:05 – Lập xuân
19/02 09:00 – Vũ Thủy
03/03 09:35 06/03 07:05 – Kinh trập
21/03 08:00 – Xuân phân
02/04 02:19 05/04 11:53 – Thanh minh
20/04 19:03 – Cốc vũ
01/05 19:15 06/05 05:11 – Lập hạ
21/05 18:12 – Tiểu mãn
31/05 11:20 06/06 09:20 – Mang chủng
22/06 02:10 – Hạ chí
30/06 01:39 07/07 19:36 – Tiểu thử
23/07 13:04 – Đại thử
29/07 13:53 08/08 05:24 – Lập thu
23/08 20:08 – Xử thử
28/08 00:26 08/09 08:20 – Bạch lộ
23/09 17:47 – Thu phân
26/09 10:09 09/10 00:01 – Hàn lộ
24/10 03:08 – Sương giáng
25/10 19:50 08/11 03:13 – Lập đông
23/11 00:43 – Tiểu tuyết
24/11 05:59 07/12 20:05 – Đại tuyết
22/12 14:04 – Đông chí
23/12 16:43
2004
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 07:19 – Tiểu hàn
21/01 00:42 – Đại hàn
22/01 04:05 04/02 18:56 – Lập xuân
19/02 14:50 – Vũ Thủy
20/02 16:18 05/03 12:56 – Kinh trập
20/03 13:49 – Xuân phân
21/03 05:41 04/04 17:43 – Thanh minh
19/04 20:21 20/04 00:50 – Cốc vũ
05/05 11:02 – Lập hạ
19/05 11:52 20/05 23:59 – Tiểu mãn
05/06 15:14 – Mang chủng
18/06 03:27 21/06 07:57 – Hạ chí
07/07 01:31 – Tiểu thử
17/07 18:24 22/07 18:50 – Đại thử
07/08 11:20 – Lập thu
16/08 08:24 23/08 01:53 – Xử thử
07/09 14:13 – Bạch lộ
14/09 21:29 22/09 23:30 – Thu phân
08/10 05:49 – Hàn lộ
14/10 09:48 23/10 08:49 – Sương giáng
07/11 08:59 – Lập đông
12/11 21:27 22/11 06:22 – Tiểu tuyết
07/12 01:49 – Đại tuyết
12/12 08:29 21/12 19:42 – Đông chí
2005
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 13:03 – Tiểu hàn
10/01 19:03 20/01 06:22 – Đại hàn
04/02 00:43 – Lập xuân
09/02 05:28 18/02 20:32 – Vũ Thủy
05/03 18:45 – Kinh trập
10/03 16:10 20/03 19:33 – Xuân phân
04/04 23:34 – Thanh minh
09/04 03:32 20/04 06:37 – Cốc vũ
05/05 16:53 – Lập hạ
08/05 15:45 21/05 05:47 – Tiểu mãn
05/06 21:02 – Mang chủng
07/06 04:55 21/06 13:46 – Hạ chí
06/07 19:03 07/07 07:17 – Tiểu thử
23/07 00:41 – Đại thử
05/08 10:05 07/08 17:03 – Lập thu
23/08 07:45 – Xử thử
04/09 01:45 07/09 19:57 – Bạch lộ
23/09 05:23 – Thu phân
03/10 17:28 08/10 11:33 – Hàn lộ
23/10 14:42 – Sương giáng
02/11 08:25 07/11 14:42 – Lập đông
22/11 12:15 – Tiểu tuyết
01/12 22:01 07/12 07:33 – Đại tuyết
22/12 01:35 – Đông chí
31/12 10:12
2006
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 18:47 – Tiểu hàn
20/01 12:15 – Đại hàn
29/01 21:15 04/02 06:27 – Lập xuân
19/02 02:26 – Vũ Thủy
28/02 07:31 06/03 00:29 – Kinh trập
21/03 01:26 – Xuân phân
29/03 17:15 05/04 05:15 – Thanh minh
20/04 12:26 – Cốc vũ
28/04 02:44 05/05 22:31 – Lập hạ
21/05 11:32 – Tiểu mãn
27/05 12:26 06/06 02:37 – Mang chủng
21/06 19:26 – Hạ chí
25/06 23:05 07/07 12:51 – Tiểu thử
23/07 06:18 – Đại thử
25/07 11:31 07/08 22:41 – Lập thu
23/08 13:23 – Xử thử
24/08 02:10 08/09 01:39 – Bạch lộ
22/09 18:45 23/09 11:03 – Thu phân
08/10 17:21 – Hàn lộ
22/10 12:14 23/10 20:26 – Sương giáng
07/11 20:35 – Lập đông
21/11 05:18 22/11 18:02 – Tiểu tuyết
07/12 13:27 – Đại tuyết
20/12 21:01 22/12 07:22 – Đông chí
2007
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 00:40 – Tiểu hàn
19/01 11:01 20/01 18:01 – Đại hàn
04/02 12:18 – Lập xuân
17/02 23:14 19/02 08:09 – Vũ Thủy
06/03 06:18 – Kinh trập
19/03 09:43 21/03 07:07 – Xuân phân
05/04 11:05 – Thanh minh
17/04 18:36 20/04 18:07 – Cốc vũ
06/05 04:20 – Lập hạ
17/05 02:27 21/05 17:12 – Tiểu mãn
06/06 08:27 – Mang chủng
15/06 10:13 22/06 01:06 – Hạ chí
07/07 18:42 – Tiểu thử
14/07 19:04 23/07 12:00 – Đại thử
08/08 04:31 – Lập thu
13/08 06:03 23/08 19:08 – Xử thử
08/09 07:29 – Bạch lộ
11/09 19:44 23/09 16:51 – Thu phân
08/10 23:11 – Hàn lộ
11/10 12:01 24/10 02:15 – Sương giáng
08/11 02:24 – Lập đông
10/11 06:03 22/11 23:50 – Tiểu tuyết
07/12 19:14 – Đại tuyết
10/12 00:40 22/12 13:08 – Đông chí
2008
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 06:25 – Tiểu hàn
08/01 18:37 20/01 23:44 – Đại hàn
04/02 18:00 – Lập xuân
07/02 10:45 19/02 13:50 – Vũ Thủy
05/03 11:59 – Kinh trập
08/03 00:14 20/03 12:48 – Xuân phân
04/04 16:46 – Thanh minh
06/04 10:55 19/04 23:51 – Cốc vũ
05/05 10:03 – Lập hạ
05/05 19:18 20/05 23:01 – Tiểu mãn
04/06 02:23 05/06 14:12 – Mang chủng
21/06 06:59 – Hạ chí
03/07 09:19 07/07 00:27 – Tiểu thử
22/07 17:55 – Đại thử
01/08 17:13 07/08 10:16 – Lập thu
23/08 01:02 – Xử thử
31/08 02:58 07/09 13:14 – Bạch lộ
22/09 22:44 – Thu phân
29/09 15:12 08/10 04:57 – Hàn lộ
23/10 08:09 – Sương giáng
29/10 06:14 07/11 08:11 – Lập đông
22/11 05:44 – Tiểu tuyết
27/11 23:55 07/12 01:02 – Đại tuyết
21/12 19:04 – Đông chí
27/12 19:22
2009
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 12:14 – Tiểu hàn
20/01 05:40 – Đại hàn
26/01 14:55 03/02 23:50 – Lập xuân
18/02 19:46 – Vũ Thủy
25/02 08:35 05/03 17:48 – Kinh trập
20/03 18:44 – Xuân phân
26/03 23:06 04/04 22:34 – Thanh minh
20/04 05:44 – Cốc vũ
25/04 10:23 05/05 15:51 – Lập hạ
21/05 04:51 – Tiểu mãn
24/05 19:11 05/06 19:59 – Mang chủng
21/06 12:46 – Hạ chí
23/06 02:35 07/07 06:13 – Tiểu thử
22/07 23:36 – Đại thử
22/07 09:35 07/08 16:01 – Lập thu
20/08 17:02 23/08 06:39 – Xử thử
07/09 18:58 – Bạch lộ
19/09 01:44 23/09 04:19 – Thu phân
08/10 10:40 – Hàn lộ
18/10 12:33 23/10 13:43 – Sương giáng
07/11 13:56 – Lập đông
17/11 02:14 22/11 11:23 – Tiểu tuyết
07/12 06:52 – Đại tuyết
16/12 19:02 22/12 00:47 – Đông chí
2010
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 18:09 – Tiểu hàn
15/01 14:11 20/01 11:28 – Đại hàn
04/02 05:48 – Lập xuân
14/02 09:51 19/02 01:36 – Vũ Thủy
05/03 23:46 – Kinh trập
16/03 04:01 21/03 00:32 – Xuân phân
05/04 04:30 – Thanh minh
14/04 19:29 20/04 11:30 – Cốc vũ
05/05 21:44 – Lập hạ
14/05 08:04 21/05 10:34 – Tiểu mãn
06/06 01:49 – Mang chủng
12/06 18:15 21/06 18:28 – Hạ chí
07/07 12:02 – Tiểu thử
12/07 02:40 23/07 05:21 – Đại thử
07/08 21:49 – Lập thu
10/08 10:08 23/08 12:27 – Xử thử
08/09 00:45 – Bạch lộ
08/09 17:30 23/09 10:09 – Thu phân
08/10 16:26 – Hàn lộ
08/10 01:44 23/10 19:35 – Sương giáng
06/11 11:52 07/11 19:42 – Lập đông
22/11 17:15 – Tiểu tuyết
06/12 00:36 07/12 12:38 – Đại tuyết
22/12 06:38 – Đông chí
2011
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
04/01 16:03 05/01 23:55 – Tiểu hàn
20/01 17:19 – Đại hàn
03/02 09:31 04/02 11:33 – Lập xuân
19/02 07:25 – Vũ Thủy
05/03 03:46 06/03 05:30 – Kinh trập
21/03 06:21 – Xuân phân
03/04 21:32 05/04 10:12 – Thanh minh
20/04 17:17 – Cốc vũ
03/05 13:51 06/05 03:23 – Lập hạ
21/05 16:21 – Tiểu mãn
02/06 04:03 06/06 07:27 – Mang chủng
22/06 00:17 – Hạ chí
01/07 15:54 07/07 17:42 – Tiểu thử
23/07 11:12 – Đại thử
31/07 01:40 08/08 03:33 – Lập thu
23/08 18:21 – Xử thử
29/08 10:04 08/09 06:34 – Bạch lộ
23/09 16:05 – Thu phân
27/09 18:09 08/10 22:19 – Hàn lộ
24/10 01:30 – Sương giáng
27/10 02:56 08/11 01:35 – Lập đông
22/11 23:08 – Tiểu tuyết
25/11 13:10 07/12 18:29 – Đại tuyết
22/12 12:30 – Đông chí
25/12 01:06
2012
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 05:44 – Tiểu hàn
20/01 23:10 – Đại hàn
23/01 14:39 04/02 17:22 – Lập xuân
19/02 13:18 – Vũ Thủy
22/02 05:35 05/03 11:21 – Kinh trập
20/03 12:14 – Xuân phân
22/03 21:37 04/04 16:06 – Thanh minh
19/04 23:12 – Cốc vũ
21/04 14:18 05/05 09:20 – Lập hạ
20/05 22:16 – Tiểu mãn
21/05 06:47 05/06 13:26 – Mang chủng
19/06 22:02 21/06 06:09 – Hạ chí
06/07 23:41 – Tiểu thử
19/07 11:24 22/07 17:01 – Đại thử
07/08 09:31 – Lập thu
17/08 22:54 23/08 00:07 – Xử thử
07/09 12:29 – Bạch lộ
16/09 09:11 22/09 21:49 – Thu phân
08/10 04:12 – Hàn lộ
15/10 19:03 23/10 07:14 – Sương giáng
07/11 07:26 – Lập đông
14/11 05:08 22/11 04:50 – Tiểu tuyết
07/12 00:19 – Đại tuyết
13/12 15:42 21/12 18:12 – Đông chí
2013
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 11:34 – Tiểu hàn
12/01 02:44 20/01 04:52 – Đại hàn
03/02 23:13 – Lập xuân
10/02 14:20 18/02 19:02 – Vũ Thủy
05/03 17:15 – Kinh trập
12/03 02:51 20/03 18:02 – Xuân phân
04/04 22:02 – Thanh minh
10/04 16:35 20/04 05:03 – Cốc vũ
05/05 15:18 – Lập hạ
10/05 07:28 21/05 04:09 – Tiểu mãn
05/06 19:23 – Mang chủng
08/06 22:56 21/06 12:04 – Hạ chí
07/07 05:35 – Tiểu thử
08/07 14:14 22/07 22:56 – Đại thử
07/08 15:20 – Lập thu
07/08 04:51 23/08 06:02 – Xử thử
05/09 18:36 07/09 18:16 – Bạch lộ
23/09 03:44 – Thu phân
05/10 07:34 08/10 09:58 – Hàn lộ
23/10 13:10 – Sương giáng
03/11 19:50 07/11 13:14 – Lập đông
22/11 10:48 – Tiểu tuyết
03/12 07:22 07/12 06:08 – Đại tuyết
22/12 00:11 – Đông chí
2014
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
01/01 18:14 05/01 17:24 – Tiểu hàn
20/01 10:51 – Đại hàn
31/01 04:38 04/02 05:03 – Lập xuân
19/02 00:59 – Vũ Thủy
01/03 15:00 05/03 23:02 – Kinh trập
20/03 23:57 – Xuân phân
31/03 01:45 05/04 03:47 – Thanh minh
20/04 10:55 – Cốc vũ
29/04 13:14 05/05 20:59 – Lập hạ
21/05 09:59 – Tiểu mãn
29/05 01:40 06/06 01:03 – Mang chủng
21/06 17:51 – Hạ chí
27/06 15:08 07/07 11:15 – Tiểu thử
23/07 04:41 – Đại thử
27/07 05:42 07/08 21:02 – Lập thu
23/08 11:46 – Xử thử
25/08 21:13 08/09 00:01 – Bạch lộ
23/09 09:29 – Thu phân
24/09 13:14 08/10 15:47 – Hàn lộ
23/10 18:57 – Sương giáng
24/10 04:57 07/11 19:07 – Lập đông
22/11 16:38 – Tiểu tuyết
22/11 19:32 07/12 12:04 – Đại tuyết
22/12 06:03 – Đông chí
22/12 08:36
2015
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 23:20 – Tiểu hàn
20/01 16:43 – Đại hàn
20/01 20:14 04/02 10:58 – Lập xuân
19/02 06:50 – Vũ Thủy
19/02 06:47 06/03 04:56 – Kinh trập
20/03 16:36 21/03 05:45 – Xuân phân
05/04 09:39 – Thanh minh
19/04 01:57 20/04 16:42 – Cốc vũ
06/05 02:52 – Lập hạ
18/05 11:13 21/05 15:45 – Tiểu mãn
06/06 06:58 – Mang chủng
16/06 21:05 21/06 23:38 – Hạ chí
07/07 17:12 – Tiểu thử
16/07 08:24 23/07 10:30 – Đại thử
08/08 03:01 – Lập thu
14/08 21:53 23/08 17:37 – Xử thử
08/09 05:59 – Bạch lộ
13/09 13:41 23/09 15:20 – Thu phân
08/10 21:43 – Hàn lộ
13/10 07:06 24/10 00:47 – Sương giáng
08/11 00:59 – Lập đông
12/11 00:47 22/11 22:25 – Tiểu tuyết
07/12 17:53 – Đại tuyết
11/12 17:29 22/12 11:48 – Đông chí
2016
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
06/01 05:08 – Tiểu hàn
10/01 08:30 20/01 22:27 – Đại hàn
04/02 16:46 – Lập xuân
08/02 21:39 19/02 12:34 – Vũ Thủy
05/03 10:43 – Kinh trập
09/03 08:54 20/03 11:30 – Xuân phân
04/04 15:27 – Thanh minh
07/04 18:24 19/04 22:29 – Cốc vũ
05/05 08:42 – Lập hạ
07/05 02:29 20/05 21:36 – Tiểu mãn
05/06 12:48 – Mang chủng
05/06 09:59 21/06 05:34 – Hạ chí
04/07 18:01 06/07 23:03 – Tiểu thử
22/07 16:30 – Đại thử
03/08 03:44 07/08 08:53 – Lập thu
22/08 23:38 – Xử thử
01/09 16:03 07/09 11:51 – Bạch lộ
22/09 21:21 – Thu phân
01/10 07:11 08/10 03:33 – Hàn lộ
23/10 06:45 – Sương giáng
31/10 00:38 07/11 06:48 – Lập đông
22/11 04:22 – Tiểu tuyết
29/11 19:18 06/12 23:41 – Đại tuyết
21/12 17:44 – Đông chí
29/12 13:53
2017
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 10:56 – Tiểu hàn
20/01 04:23 – Đại hàn
28/01 07:07 03/02 22:34 – Lập xuân
18/02 18:31 – Vũ Thủy
26/02 21:58 05/03 16:33 – Kinh trập
20/03 17:28 – Xuân phân
28/03 09:57 04/04 21:17 – Thanh minh
20/04 04:27 – Cốc vũ
26/04 19:16 05/05 14:31 – Lập hạ
21/05 03:31 – Tiểu mãn
26/05 02:44 05/06 18:36 – Mang chủng
21/06 11:24 – Hạ chí
24/06 09:31 07/07 04:51 – Tiểu thử
22/07 22:15 – Đại thử
23/07 16:45 07/08 14:40 – Lập thu
22/08 01:30 23/08 05:20 – Xử thử
07/09 17:38 – Bạch lộ
20/09 12:30 23/09 03:02 – Thu phân
08/10 09:22 – Hàn lộ
20/10 02:12 23/10 12:27 – Sương giáng
07/11 12:38 – Lập đông
18/11 18:42 22/11 10:04 – Tiểu tuyết
07/12 05:32 – Đại tuyết
18/12 13:30 21/12 23:28 – Đông chí
2018
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 16:49 – Tiểu hàn
17/01 09:17 20/01 10:09 – Đại hàn
04/02 04:28 – Lập xuân
16/02 04:05 19/02 00:18 – Vũ Thủy
05/03 22:28 – Kinh trập
17/03 20:11 20/03 23:15 – Xuân phân
05/04 03:13 – Thanh minh
16/04 08:57 20/04 10:12 – Cốc vũ
05/05 20:25 – Lập hạ
15/05 18:48 21/05 09:14 – Tiểu mãn
06/06 00:29 – Mang chủng
14/06 02:43 21/06 17:07 – Hạ chí
07/07 10:42 – Tiểu thử
13/07 09:48 23/07 04:00 – Đại thử
07/08 20:30 – Lập thu
11/08 16:58 23/08 11:08 – Xử thử
07/09 23:29 – Bạch lộ
10/09 01:01 23/09 08:54 – Thu phân
08/10 15:15 – Hàn lộ
09/10 10:47 23/10 18:22 – Sương giáng
07/11 18:32 – Lập đông
07/11 23:02 22/11 16:01 – Tiểu tuyết
07/12 11:26 – Đại tuyết
07/12 14:20 22/12 05:23 – Đông chí
2019
Ngày giờ Sóc Ngày giờ các Tiết khí
05/01 22:39 – Tiểu hàn
06/01 08:28 20/01 15:59 – Đại hàn
04/02 10:14 – Lập xuân
05/02 04:03 19/02 06:04 – Vũ Thủy
06/03 04:10 – Kinh trập
06/03 23:04 21/03 04:58 – Xuân phân
05/04 08:51 – Thanh minh
05/04 15:50 20/04 15:55 – Cốc vũ
05/05 05:45 06/05 02:03 – Lập hạ
21/05 14:59 – Tiểu mãn
03/06 17:02 06/06 06:06 – Mang chủng
21/06 22:54 – Hạ chí
03/07 02:16 07/07 16:20 – Tiểu thử
23/07 09:50 – Đại thử
01/08 10:12 08/08 02:13 – Lập thu
23/08 17:02 – Xử thử
30/08 17:37 08/09 05:17 – Bạch lộ
23/09 14:50 – Thu phân
29/09 01:26 08/10 21:05 – Hàn lộ
24/10 00:20 – Sương giáng
28/10 10:38 08/11 00:24 – Lập đông
22/11 21:59 – Tiểu tuyết
26/11 22:05 07/12 17:18 – Đại tuyết
22/12 11:19 – Đông chí

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *