Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Ất Mão 1975 nam, nữ mệnh

 

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Ất Mão 1975 nam, nữ mệnh

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Ất Mão 1975 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Ất Mão sinh năm 1975.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Ất Mão 1975

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Ất Mão 1975. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Mão 1975 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Ất Mão 1975

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Ất Mão [乙卯]
Mệnh : Đại Khê Thủy
Cung : Đoài
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thìn  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Ất  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Mậu  =>  Bình
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Kỷ  =>  Bình
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mão  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy – Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Ất – Đinh  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Tân  =>  Tương phá
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Ất  =>  Bình
Mão – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Kỷ  =>  Bình
Mão – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thìn  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Ất Mão 1975

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Ất Mão [乙卯]
Mệnh : Đại Khê Thủy
Cung : Cấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thìn  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Ất  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Mậu  =>  Bình
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy – Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Kỷ  =>  Bình
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ – Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mão  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ – Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy – Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Ất – Đinh  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ – Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Tân  =>  Tương phá
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy – Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ – Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Tuất  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy – Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ – Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Ất  =>  Bình
Mão – Sửu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Kỷ  =>  Bình
Mão – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ – Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Nhâm  =>  Bình
Mão – Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Thìn  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Qúy  =>  Bình
Mão – Mùi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ – Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất – Canh  =>  Tương hợp
Mão – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ – Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Dần  =>  Bình
Khá

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Mão sinh năm 1975, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *