Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Bính Thìn 1976 nam, nữ mệnh

 

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Bính Thìn 1976 nam, nữ mệnh

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Bính Thìn 1976 nam, nữ mệnh

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Bính Thìn sinh năm 1976.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Bính Thìn 1976

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Bính Thìn 1976. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Bính Thìn 1976 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Bính Thìn 1976

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Bính Thìn [丙辰]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Càn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Bính  =>  Bình
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Đinh  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Bính – Canh  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Bính – Kỷ  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Canh  =>  Bình
Thìn – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Kỷ  =>  Bình
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Bính  =>  Bình
Thìn – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Nhâm  =>  Tương phá
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Qúy  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt

 

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Bính Thìn 1976

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Bính Thìn [丙辰]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Ly
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ – Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Bính  =>  Bình
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Đinh  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ – Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Đinh  =>  Tương phá
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Bính – Canh  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ – Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ – Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Bính – Kỷ  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ – Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Canh  =>  Bình
Thìn – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Canh  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ – Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Kỷ  =>  Bình
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Kỷ  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ – Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Bính  =>  Bình
Thìn – Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ – Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Bính  =>  Tương hợp
Sửu – Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ – Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Nhâm  =>  Tương phá
Thìn – Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Nhâm  =>  Bình
Sửu – Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Qúy  =>  Bình
Thìn – Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ – Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Qúy  =>  Bình
Sửu – Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Giáp  =>  Bình
Thìn – Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Giáp  =>  Bình
Sửu – Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Ất  =>  Bình
Thìn – Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Ất  =>  Tương phá
Sửu – Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính – Tân  =>  Tương hợp
Thìn – Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ – Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân – Tân  =>  Bình
Sửu – Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính – Mậu  =>  Bình
Thìn – Tí  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ – Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân – Mậu  =>  Bình
Sửu – Tí  =>  Lục hợp
Tốt

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Bính Thìn sinh năm 1976, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *